Đặc điểm:
Model/ Mã hàng |
||||
Item / Mục |
W-61-0 |
W-61-1S |
W-61-2S |
W-61-3S |
Type of feed /Loại |
Pressure /Áp lực |
Suction/ Bình dưới (hút) |
||
Fluid nozzle orifice/ Đường kính lỗ phun |
0.8 |
1.0 |
1.3 |
1.5 |
Spray distance /Khoảng cách phun |
200 |
|||
Atomizing air pressure / Áp lực sử dụng |
0.34 |
0.29 |
||
Air consumption / Lượng hơi tiêu thụ |
200 |
75 |
85 |
150 |
Fluid output /Dung dịch phun ra |
200 |
95 |
135 |
160 |
Pattern width / Bề rộng bản sơn |
190 |
100 |
135 |
185 |
Required air compressor / Yêu cầu đối với máy nén khí |
1.5 |
0.4 |
0.75 |
|
Mass /Trọng lượng |
420 |
|||
Standard container or cup /bình chứa tiêu chuẩn hoặc cốc |
Paint tanks, |
Container / Cốc chứa sơn |
|
Model / Mã hàng |
||
Item |
W-61-1G |
W-61-2G |
W-61-3G |
Type of feed/Loại |
Gravity/ Bình trên |
||
Fluid nozzle orifice |
1.0 |
1.3 |
1.5 |
Spray distance/ Khoảng cách phun |
200 |
||
Atomizing air pressure/áp lực sử dụng |
0.29 |
||
Air consumption |
75 |
85 |
150 |
Fluid output |
110 |
155 |
190 |
Pattern width |
120 |
155 |
220 |
Required air compressor |
0.4 |
0.75 |
|
Mass |
420 |
||
Standard container or cup/ Thùng chứa tiêu chuẩn hoặc cốc |
Side mount cup
PC-61(130mL)stainless steel (thép không gỉ) |